Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 11 27, 2019

90 từ vựng về nghề nghiệp trong Tiếng Anh

Hình ảnh
Hôm nay, Paris English sẽ giới thiệu các bạn Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp . Cùng tìm hiểu nhé! Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên Actor / ˈæktər /: nam diễn viên Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bánh mì Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân Butcher / ˈbʊtʃər /: người bán thịt Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng Custodian / kʌˈstoʊdiən/,

90 từ vựng về nghề nghiệp trong Tiếng Anh #wanitaxigo

Hình ảnh