90 từ vựng về nghề nghiệp trong Tiếng Anh
Hôm nay, Paris English sẽ giới thiệu các bạn Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp . Cùng tìm hiểu nhé! Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên Actor / ˈæktər /: nam diễn viên Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bánh mì Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân Butcher / ˈbʊtʃər /: người bán thịt Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng Custodian / kʌˈstoʊdiən/,