Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 1 13, 2020

Từ vựng Tiếng Anh về quân đội #wanitaxigo

Hình ảnh

Từ vựng Tiếng Anh về quân đội

Hình ảnh
Từ vựng Tiếng Anh về quân đội Tiếng Anh giờ đây đã trở thành kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu những kiến thức quân sự từ khắp các quốc gia trên toàn thế giới. Hiểu được điều đó, bài viết lần này PARIS ENGLISH xin giới thiệu bộ Từ vựng Tiếng Anh về quân đội . + Company (military): đại đội + Comrade: đồng chí/ chiến hữu + Combat unit: đơn vị chiến đấu + Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh + Combatant arms: những đơn vị tham chiến + Combatant forces: lực lượng chiến đấu + Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến + Combine efforts, join forces: hiệp lực + Commandeer: trưng dụng cho quân đội + Commander: sĩ quan chỉ huy + Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy + Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công + Commodore: Phó Đề đốc + Concentration camp: trại tập trung + Counter-attack: phản công + Counter-insurgency: chốn