Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn vì thế trong cuộc sống không thể thiếu được nó và đây là một chủ đề rất thú vị. Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng chủ đề Âm nhạc . Cùng tìm hiểu thêm để nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé! Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc Beat: nhịp trống Harmony: hòa âm Lyrics: lời bài hát Melody hoặc tune: giai điệu Note: nốt nhạc Rhythm: nhịp điệu Scale: gam Solo: solo/đơn ca Duet: biểu diễn đôi/song ca In tune: đúng tông Out of tune: lệch tông Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh CD: đĩa CD CD player: máy chạy CD Headphones: tai nghe Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi Instrument: nhạc cụ Mic (viết tắt của microphone): micrô MP3 player: máy phát nhạc MP3 Music stand: giá để bản nhạc Record player: máy thu âm Speakers: loa Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc Blues: nhạc