Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch . Cùng tìm hiểu nhé! Từ vựng về chủ đề du lịch Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline route map: sơ đồ tuyến bay Airline schedule: lịch bay Amazing(a): đáng ngạc nhiên Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…) Buget (n) giá Bus schedule: Lịch trình xe buýt Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không Check (v) kiểm tra Check-in: thủ tục vào cửa Commission: tiền hoa hồng Compensation: tiền bồi thường Complimentary: (đồ, dịch vụ…) Miễn phí, đi kèm Customer file: hồ sơ khách hàng Deposit: đặt cọc Destination: điểm đến Distribution: kênh cung cấp Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…) Domestic travel: du lịch nội địa Ecotourism (n) du lịch sinh thái Expa