Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 12 16, 2019

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch

Hình ảnh
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch . Cùng   tìm hiểu nhé! Từ vựng về chủ đề du lịch Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline route map: sơ đồ tuyến bay Airline schedule: lịch bay Amazing(a): đáng ngạc nhiên Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…) Buget (n) giá Bus schedule: Lịch trình xe buýt Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không Check (v) kiểm tra Check-in: thủ tục vào cửa Commission: tiền hoa hồng Compensation: tiền bồi thường Complimentary: (đồ, dịch vụ…) Miễn phí, đi kèm Customer file: hồ sơ khách hàng Deposit: đặt cọc Destination: điểm đến Distribution: kênh cung cấp Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…) Domestic travel: du lịch nội địa Ecotourism (n) du lịch sinh thái Expa

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch #wanitaxigo

Hình ảnh