Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 12 14, 2019

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn và Thức Uống

Hình ảnh
Bạn có phải là một tín đồ ăn uống và thưởng thức món ngon – lạ ở khắp mọi miền đất nước? Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn và Thức Uống . Cùng   tìm hiểu nhé! Các vật dụng trong nhà bếp Fork /fɔːrk/: nĩa Spoon: /spuːn/ muỗng Knife: /naɪf/ dao Ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh Bowl: /boʊl/ tô Plate: /pleɪt/ đĩa Chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa Teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà Cup: /kʌp/ cái tách uống trà Glass: /ɡlæs/ cái ly Straw: /strɔː/ ống hút Pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước Mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai Pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn Napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn Table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn Tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn Thức ăn và món ăn Wheat: /wiːt/ bột mì Cheese: /tʃiːz/ phô mai Butter: /ˈbʌtər/ bơ Dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa Nut: /nʌt/ đậu phộng Beans: /biːnz/ đậu Peas: /piːz/ đậu hạt tròn Vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau Salad:

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn và Thức Uống #wanitaxigo

Hình ảnh